Là gì

Metronidazol là thuốc gì? Công dụng, liều dùng và lưu ý khi sử dụng

Metronidazol là thuốc gì? Đây là một trong nhiều loại thuốc kháng sinh, xuất hiện chỉ định trong điều trị các bệnh lý. Tuy nhiên, để thuốc phát huy được hiệu quả cần phải biết rõ công dụng và cách dùng chính xác. Trong bài viết hôm nay, mma-ca.org sẽ giúp bạn đọc tìm hiểu kỹ hơn về thuốc kháng sinh này nhé!

I. Metronidazol là thuốc gì?

  • Metronidazol là một loại thuốc kháng sinh được sử dụng để điều trị nhiễm trùng. Metronidazol  được bào chế thành viên nén với hàm lượng Metronidazol 400 mg, thường được đóng trong hộp 14 viên nén.
  • Được phát triển và sản xuất bởi STADA, thương hiệu mỹ phẩm lâu đời của Đức, thuốc đạt tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu và được các chuyên gia y tế đánh giá cao về tác động đối với sức khỏe.

II. Thành phần và hàm lượng trong Metronidazol

Metronidazol là một loại thuốc kháng sinh được sử dụng để điều trị nhiễm trùng

  • Tên gốc: Metronidazol
  • Phân nhóm: Thuốc kháng sinh nhóm nitroimidazole
  • Nhóm dược lý: Thuốc diệt amip
  • Hoạt chất: Metronidazol

Hoạt chất Metronidazol có tác dụng diệt khuẩn tốt đối với các vi khuẩn kỵ khí sinh trưởng và phát triển trong môi trường không có oxy, chúng có mặt ở nhiều bộ phận trong cơ thể, tập trung nhiều nhất ở miệng và đường tiêu hóa…

Ngoài ra, Metronidazol có thể cũng chống lại một số loại động vật nguyên sinh có trong vùng âm đạo. Vì vậy, hoạt chất Metronidazol thường được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn kỵ khí hoặc động vật nguyên sinh gây ra, chẳng hạn như bệnh celiac, nhiễm trùng miệng, nhiễm trùng phụ khoa…

III. Tác dụng của thuốc Metronidazol

Metronidazol dùng được cho dạ dày, đường tiêu hóa, da, khớp, nhiễm trùng đường hô hấp hoặc ký sinh trùng…

  • Nhiễm trùng do nhiễm trùng roi trichomonas.
  • Nhiễm khuẩn Vaginal Gardner
  • Nhiễm amip, nhiễm Lanster.
  • Nhiễm trùng do vi khuẩn kỵ khí, đặc biệt là nhiễm trùng phụ khoa
  • Ngăn ngừa nhiễm trùng khi phẫu thuật phụ khoa hoặc đường tiêu hóa.

Metronidazol không có hiệu quả đối với các bệnh nhiễm trùng do vi rút

Tuy nhiên, nó không có hiệu quả đối với các bệnh nhiễm trùng do vi rút (ví dụ như cảm lạnh thông thường, cúm). Việc sử dụng không cần thiết hoặc quá nhiều bất kỳ loại kháng sinh nào cũng có thể dẫn đến tình trạng kháng thuốc, làm giảm hiệu quả điều trị.

Ngoài ra, Metronidazol cũng có thể được sử dụng kết hợp với các loại thuốc khác để điều trị loét dạ dày/ ruột do Helicobacter pylori gây ra.

IV. Hướng dẫn sử dụng thuốc Metronidazol

1. Liều dùng

Đối với người lớn:

  • Nhiễm trùng kỵ khí nặng: Đối với dạng tiêm tĩnh mạch, bạn đang sử dụng liều 15 mg/ kg. Đối với dạng uống, bạn dùng 7,5 mg / kg uống mỗi 6 giờ.
  • Nhiễm lỵ amip ruột cấp: mỗi lần 750mg, ngày 3 lần, kéo dài 5 – 10 ngày. Áp xe gan do amip 500-750 mg, ngày 3 lần, 5-10 ngày.
  • Viêm kết mạc: Methazole 500mg, ngày 3 lần. Đối với các trường hợp nặng và phức tạp, Metronidazol được tiêm 500 mg vào tĩnh mạch mỗi 8 giờ.
  • Phòng ngừa nhiễm trùng trong quá trình phẫu thuật: Với liều ban đầu trước khi phẫu thuật, bạn sử dụng 15 mg / kg tiêm tĩnh mạch trong vòng 30-60 phút và hoàn thành khoảng 1 giờ trước khi phẫu thuật. Sau khi phẫu thuật, bạn tiếp tục truyền tĩnh mạch 30-60 phút với liều 7,5 mg/ kg trong vòng 6 và 12 giờ so với liều ban đầu.
  • Bệnh nấm trichomonas: Ngày 1: Uống 2g (hoặc 1g x 2 lần / ngày). Chương trình 7 ngày, uống 250mg viên methazole 3 lần một ngày trong 7 ngày liên tiếp, hoặc 375mg viên nang methazole mỗi ngày trong 7 ngày liên tiếp.
  • Nhiễm Helicobacter pylori: phác đồ 4 thuốc với radon: uống 250 mg, 4 lần một ngày. Dung dịch Gramycin 3: 500 mg, uống 2 lần / ngày. Điều trị kéo dài 10-14 ngày.

Đối với trẻ nhỏ:

  • Nhiễm lỵ amip: 35-50mg / kg / ngày, uống 3 lần, 10 ngày.
  • Viêm ruột kết màng giả: trẻ em và thanh thiếu niên: 30mg / kg / ngày, uống 4 lần.
  • Nhiễm trùng roi trichomonas: viêm âm đạo trước tuổi vị thành niên (lây nhiễm qua đường tình dục) ở trẻ em dưới 45kg, uống 15 mg / kg / ngày, 3 lần trong 7 ngày.
  • Nhiễm vi khuẩn Vaginosis: Viêm âm đạo trước tuổi vị thành niên (nhiễm trùng âm đạo) ở trẻ em dưới 45kg: 15 mg / kg / ngày, 2 lần tổng cộng 7 ngày. Thanh thiếu niên: Uống 500 mg, uống hai lần mỗi ngày trong tổng số 7 ngày.
  • Nhiễm Giardiasis: Một số chuyên gia (kể cả AAP) khuyến cáo dùng liều 15mg / kg / ngày, uống 3 lần, 5 – 7 ngày.
  • Phòng bệnh: trẻ em dưới 45kg, 15 mg / kg / ngày, 3 lần, 7 ngày liên tục;
  • Nhiễm Balantidium coli: Một số chuyên gia (bao gồm cả AAP) khuyến cáo dùng liều 35-50 mg / kg / ngày, 3 lần uống trong 5 ngày.
  • Nhiễm Dientamoeba fragilis: Một số chuyên gia (bao gồm cả AAP) khuyến cáo dùng liều 35-50 mg / kg / ngày, uống 3 lần trong 10 ngày liên tục.

Lưu ý khi sử dụng thuốc Metronidazol

2. Cách dùng thuốc Metronidazol 

  • Thuốc có thể được uống với thức ăn, một ly nước hoặc sữa để ngăn ngừa rối loạn dạ dày. Liều lượng này phụ thuộc vào tình trạng bệnh của bạn và loại nhiễm trùng mà bạn đang điều trị.
  • Thuốc kháng sinh có hiệu quả nhất khi lượng thuốc trong cơ thể không đổi. Do đó, bạn cần phải dùng thuốc thường xuyên. Ngoài ra, hãy tuân thủ đơn thuốc của bác sĩ và không tự ngưng thuốc, ngay cả khi các triệu chứng biến mất sau vài ngày.
  • Ngừng thuốc sớm tạo cơ hội cho vi khuẩn tiếp tục phát triển, dẫn đến nhiễm trùng nhiều lần. Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn vẫn dai dẳng hoặc xấu đi.

3. Cách xử lý khi dùng quá liều

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, hãy gọi 115 ngay lập tức hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn nôn, nôn, chóng mặt, mất thăng bằng, tê, ngứa ran hoặc co giật.

4. Cách xử lý khi quên một liều

Nếu bạn quên dùng liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu liều tiếp theo của bạn sắp đến, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều tiếp theo vào một thời điểm định trước. Không dùng gấp đôi liều lượng theo toa.

V. Tác dụng phụ của thuốc Metronidazol

Từ trước đến nay, người dùng hiếm khi gặp phải tác dụng phụ khi sử dụng Metronidazol, nhưng đôi khi họ nhận thấy một số tác dụng phụ:

  • Nóng rát nhẹ hoặc đau khi dùng thuốc
  • Tê hoặc ngứa ran ở tay và chân
  • Ho, nghẹt mũi, đau họng, đau đầu ngứa âm đạo, khô mắt, da có vảy hoặc ngứa
  • Các vấn đề về tiêu hóa như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón, chán ăn hoặc có vị kim loại, co giật, thay đổi tâm trạng trong miệng.

 Bạn có thể gặp các phản ứng khác khi dùng thuốc. Vì vậy, nếu có vấn đề gì về sức khỏe, bạn nên ngừng sử dụng thuốc và thông báo ngay cho bác sĩ những tác dụng phụ để được thăm khám và điều chỉnh.

V. Những lưu ý khi sử dụng thuốc Metronidazol 

  • Nếu bạn bị dị ứng với Metronidazol hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác, hãy bao gồm thuốc theo toa và thuốc không kê đơn, đặc biệt là thuốc chống đông máu như warfarin, aspirin, dithion, lithium, axit benzoic, benzodiazepine và vitamin,
  • Nếu bạn bị hoặc đã bị nhiễm trùng máu, thận, gan hoặc bệnh Crohn.
  • Nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú. Hãy cho bác sĩ của bạn ngay lập tức nếu bạn có thai trong khi dùng Metronidazol.
  • Không uống rượu trong khi dùng thuốc này. Rượu có thể gây rối loạn dạ dày, nôn mửa, đau đầu, đổ mồ hôi và đỏ mặt.
  • Tránh tiếp xúc lâu dài hoặc không cần thiết với ánh sáng mặt trời vì Metronidazol có thể làm cho da của bạn nhạy cảm với thuốc. Bạn nên mặc quần áo bảo hộ, kính râm và kem chống nắng.

Như vậy với những thông tin mà chúng tôi cung cấp ở trên chắc hẳn đã giúp bạn biết metronidazol là thuốc gì cũng như công dụng và lưu ý khi dùng. Tiếp tục đồng hành cùng chúng tôi để cập nhật thêm nhiều kiến thức liên quan đến sức khỏe nhé!